Characters remaining: 500/500
Translation

lĩnh

Academic
Friendly

Từ "lĩnh" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây một số ý nghĩa cơ bản cũng như cách sử dụng của .

  1. d. Hàng dệt bằng , mặt bóng, thường dùng để may quần phụ nữ.
  2. đg. Cg. Lãnh. Nhận lấy về mình: Lĩnh lương.

Comments and discussion on the word "lĩnh"