Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lếu

Academic
Friendly

Từ "lếu" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ những hành động hoặc cách nói không đúng, không thật, hoặc phần hỗn láo, xằng bậy. Khi ai đó "nói lếu", có nghĩahọ nói những điều không đúng sự thật, hoặc có thể nói đùa nhưng lại mang ý nghĩa không hay hoặc không thích hợp.

Định nghĩa:
  • Lếu (tính từ, động từ): Hỗn láo, xằng bậy, không thật, không nghiêm túc.
dụ sử dụng:
  1. Nói lếu:

    • "Hôm nay, cậu ấy lại nói lếu về việc đi du lịch châu Âu, nhưng thực ra không kế hoạch cả."
    • ✔️ Trong câu này, "nói lếu" có nghĩanói dối hoặc không căn cứ.
  2. Lếu láo:

    • " ấy thường hay lếu láo khi nói chuyện với bạn , làm mọi người không biết đâu lần."
    • ✔️ Ở đây, "lếu láo" cũng mang nghĩa nói chuyện không nghiêm túc hoặc thường xuyên nói những điều không đúng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "lếu" có thể được sử dụng để chỉ một cách nói đùa nhưng không phù hợp:
    • "Trong cuộc họp, anh ấy cứ lếu láo, khiến mọi người mất tập trung."
Phân biệt các biến thể:
  • Lếu lếu láo: "Lếu" thường được sử dụng để chỉ hành động nói dối hoặc không đúng, trong khi "lếu láo" có thể mang nghĩa nói đùa hoặc không nghiêm túc, nhưng vẫn có thể gây ra sự khó chịu cho người khác.
Từ gần giống:
  • Nói dối: Có nghĩanói không đúng sự thật.
  • Nói xằng: Cũng chỉ việc nói không đúng, nhưng thường mang tính chất chỉ trích nhiều hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Dối trá: Nói điều không thật với ý đồ lừa dối người khác.
  • Lừa đảo: Hành động cố ý nói dối để chiếm đoạt tài sản hoặc lợi ích của người khác.
Liên quan:
  • Từ "lếu" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, khi nói về những câu chuyện cười hoặc những điều không nghiêm túc trong cuộc sống hàng ngày.
  • Cũng có thể thấy từ này xuất hiện trong các câu ca dao, tục ngữ hoặc các bài hát để thể hiện sự châm biếm hoặc châm biếm.
  1. ph. Hỗn láo, xằng bậy: Chỉ nói lếu thôi.

Comments and discussion on the word "lếu"