Từ "lắng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Chìm dần dần xuống đáy nước:
Nghĩa này thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nước hoặc chất lỏng. Khi một chất gì đó trong nước không còn nổi lên mà chìm xuống đáy, chúng ta nói là "cặn lắng".
Ví dụ: "Chờ cho cặn lắng hết rồi mới chắt được nước trong." (Có nghĩa là để cho những chất lơ lửng trong nước chìm xuống đáy trước khi lấy nước trong.)
Nghĩa này thường dùng để diễn tả cảm xúc, khi một cảm xúc mãnh liệt như buồn, giận... giảm dần theo thời gian.
Ví dụ: "Nỗi buồn đã lắng." (Có nghĩa là nỗi buồn đã giảm bớt, không còn mãnh liệt như trước.)
Nghĩa này chỉ hành động chú ý lắng nghe, chăm chú nghe một điều gì đó.
Ví dụ: "Cô giáo dạy học sinh lắng nghe và ghi chép lại bài." (Có nghĩa là học sinh nên chú ý nghe lời cô giáo dạy.)
Biến thể và từ liên quan:
Lắng xuống: Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự giảm bớt của âm thanh hoặc cảm xúc.
Lắng nghe: Hành động chú ý để nghe, rất phổ biến trong giao tiếp.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lắng và giảm: Trong một số ngữ cảnh, chúng có thể thay thế cho nhau. "Giảm" thường dùng hơn khi nói về âm thanh hoặc cảm xúc.
Chìm: Liên quan đến nghĩa đầu tiên của từ "lắng".
Cách sử dụng nâng cao: