Characters remaining: 500/500
Translation

lòng

Academic
Friendly

Từ "lòng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Các nghĩa của từ "lòng":
  • Nghĩa 1: "Lòng" có thể chỉ đến những bộ phận trong bụng của con vật, thường được dùng làm thức ăn. dụ:

    • "Lòng lợn" - phần nội tạng của con lợn, thường được chế biến thành các món ăn.
    • "Cỗ lòng" - món ăn được chế biến từ lòng (nội tạng) của động vật.
    • "Xào lòng " - món ăn được làm từ lòng của con .
  • Nghĩa 2: "Lòng" cũng có thể chỉ về bụng của con người, thường được dùng trong những ngữ cảnh mô tả sự sinh nở hoặc cảm xúc. dụ:

    • "Trẻ mới lọt lòng" - nói về trẻ vừa mới sinh ra.
    • "Ấm cật no lòng" - cảm giác no đủ, hài lòng về mặt vật chất.
  • Nghĩa 3: "Lòng" được sử dụng như một biểu tượng cho tâm lý, tình cảm, ý chí, hoặc tinh thần của con người. dụ:

    • "Đau lòng" - cảm giác buồn , tổn thương về mặt tinh thần.
    • "Bận lòng" - lo nghĩ về điều đó.
    • "Cùng một lòng" - thể hiện sự đồng lòng, thống nhất trong ý chí.
    • "Lòng tham" - ý chỉ sự tham lam, không đủ.
  • Nghĩa 4: "Lòng" cũng có thể chỉ phầngiữa hoặctrong một số vật, khả năng chứa đựng hoặc che chở. dụ:

    • "Lòng suối" - phần giữa hoặc bên trong của con suối.
    • "Đào sâu vào lòng đất" - chỉ việc đào sâu vào bên trong mặt đất.
    • "Ôm con vào lòng" - thể hiện hành động ôm ấp, che chở cho con cái.
2. Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Từ "lòng" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ, như "lòng tin" (sự tin tưởng), "lòng yêu nước" (tình cảm yêu quê hương), "lòng dạ" (tâm tư, tình cảm).

  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa gần giống như "lòng" có thể kể đến "tâm" (tâm trí, tâm hồn) hay "dạ" (thường dùng trong các cụm từ như "dạ dày", "dạ dột").

3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn thơ, "lòng" thường được dùng để thể hiện cảm xúc sâu sắc, dụ: "Lòng mẹ bao la như biển Thái Bình" - thể hiện tình thương bao la của mẹ với con.

  • Trong ngữ cảnh giao tiếp, có thể sử dụng "lòng" để thể hiện sự chân thành: "Tôi nói ra từ đáy lòng mình" - thể hiện sự chân thành trong lời nói.

4. Một số cụm từ thường gặp:
  • "Đau lòng" - chỉ cảm giác buồn , đau khổ.
  • "Bận lòng" - chỉ trạng thái lo lắng về một vấn đề nào đó.
  • "Hai lòng" - chỉ sự không trung thực, không đồng nhất trong ý kiến.
  1. d. 1 Những bộ phận trong bụng của con vật giết thịt, dùng làm thức ăn (nói tổng quát). Lòng lợn. Cỗ lòng. Xào lòng . 2 (kết hợp hạn chế). Bụng con người. Ấm cật no lòng. Trẻ mới lọt lòng (vừa mới sinh). 3 Bụng của con người, coi biểu tượng của mặt tâm lí, tình cảm, ý chí, tinh thần. Đau lòng*. Bận lòng*. Cùng một lòng. Ăn ở hai lòng. Bền lòng*. Lòng tham. 4 Phầngiữa hay ở trong một số vật, khả năng chứa đựng hay che chở. Lòng suối. Đào sâu vào lòng đất. Ôm con vào lòng. Biết như lòng bàn tay của mình (biết rất ).

Comments and discussion on the word "lòng"