Characters remaining: 500/500
Translation

légume

Academic
Friendly

Từ "légume" trong tiếng Pháp có nghĩa là "rau" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống đực, có thể dùng để chỉ các loại rau củ, đặc biệtnhững loại rau xanh, tươi ngon.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ giống đực: "légume" (rau)

    • Ví dụ: Je mange des légumes tous les jours. (Tôi ăn rau mỗi ngày.)
  2. Légumes verts: rau xanh

    • Ví dụ: Les légumes verts sont bons pour la santé. (Rau xanh tốt cho sức khỏe.)
  3. Culture de légumes: sự trồng rau

    • Ví dụ: La culture de légumes est une activité très enrichissante. (Sự trồng raumột hoạt động rất bổ ích.)
  4. Danh từ giống cái: "légume" cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh để chỉ "quả đậu" - danh từ này ít phổ biến hơn.

    • Ví dụ: Les légumes comme les haricots sont riches en protéines. (Các loại rau như đậu rất giàu protein.)
Ý nghĩa khác
  • Trong ngữ cảnh thông tục, "grosses légumes" có nghĩa là "quan to" hoặc "kẻ tai to, mặt lớn", chỉ những người quyền lực hoặc ảnh hưởng.
    • Ví dụ: Il est un gros légume dans cette entreprise. (Ông tamột quan to trong công ty này.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Végétal: thực vật, thường dùng để chỉ các loại thực vật nói chung, không chỉ riêng rau.
  • Légumineux: chỉ các loại rau đậu, như đậu hà lan, đậu lăng, v.v.
Cụm từ idioms
  • Manger des légumes: ăn rau.
  • Être un légume: trong ngữ cảnh thông tục, có thể chỉ người không hoạt động, hoặc người không khả năng hoạt động do bệnh tật (ví dụ: trong tình trạng thực vật).
Tổng kết

Từ "légume" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn nói về chế độ ăn uống hoặc nấu ăn. Hãy lưu ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng để hiểu hơn về nghĩa của .

danh từ giống đực
  1. rau
    • Légumes verts
      rau xanh, rau tươi
    • Culture de légumes
      sự trồng rau
  2. (thực vật học) quả đậu
danh từ giống cái
  1. (Grosses légumes) (thông tục) quan to, kẻ tai to mặt lớn

Similar Spellings

Words Containing "légume"

Comments and discussion on the word "légume"