Characters remaining: 500/500
Translation

leucome

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "leucome" (phát âm là /lœ.kɔm/) là một danh từ giống đực trong lĩnh vực y học, có nghĩa là "sẹo đục" (hay còn gọi là "màng sừng mắt"). Đâymột tình trạng liên quan đến mắt, khi sự xuất hiện của các vết sẹo hoặc đục trong màng sừng, gây ảnh hưởng đến tầm nhìn.

Giải thích chi tiết:

1. Định nghĩa: - Leucomehiện tượng lớp màng sừng (corne) của mắt trở nên đục, làm giảm khả năng nhìn thấy. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm chấn thương, nhiễm trùng, hoặc các bệnhkhác liên quan đến mắt.

Phân biệt từ gần giống:
  • Phân biệt: "Leucome" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh y học, trong khi các từ như "cataracte" (đục thủy tinh thể) hoặc "opacité" (đục) có thể chỉ ra các loại đục khác nhau trong mắt.
  • Từ gần giống:
    • Cataracte: Đục thủy tinh thể, ảnh hưởng đến tầm nhìn, nhưng nằmkhu vực khác của mắt.
    • Opacité: Thường dùng để chỉ sự đục không chỉmắt mà còn có thể dùng cho các bộ phận khác.
Từ đồng nghĩa:
  • "Opacité cornéenne" (đục giác mạc) có thể được coi là một từ đồng nghĩa trong một số bối cảnh.
Idioms Phrased Verb:
  • Trong tiếng Pháp, không idioms hoặc cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "leucome". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc điều trị hoặc chăm sóc mắt, như "prendre soin des yeux" (chăm sóc mắt).
danh từ giống đực
  1. (y học) sẹo đục (ở màng sừng mắt)

Similar Spellings

Words Containing "leucome"

Words Mentioning "leucome"

Comments and discussion on the word "leucome"