Characters remaining: 500/500
Translation

leucomélanodermie

Academic
Friendly

Từ "leucomélanodermie" trong tiếng Phápmột danh từ y học, có nghĩa là "chứng da lang trắng đen". Đâymột thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ một tình trạng da đặc biệt, trong đó sự xuất hiện của các vùng da màu sắc khác nhau, thườngsự kết hợp giữa các vùng da sáng màu (trắng) tối màu (đen).

Phân tích từ:
  • Leuco-: Tiền tố này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "trắng".
  • Mélano-: Tiền tố này cũng nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "đen" hoặc "sẫm màu".
  • Dermie: Xuất phát từ từ "derme" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "da".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La leucomélanodermie est une condition rare de la peau." (Chứng da lang trắng đen là một tình trạng hiếm gặp của da.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les patients atteints de leucomélanodermie peuvent éprouver des défis psychologiques en raison de l'apparence changeante de leur peau." (Các bệnh nhân mắc chứng da lang trắng đen có thể gặp phải những thách thức tâm lý do sự thay đổi ngoại hình của da.)
Một số lưu ý:
  • Từ "leucomélanodermie" là một thuật ngữ y học, do đó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn như y khoa, da liễu.
  • Biến thể của từ này không nhiều, nhưng cần chú ý đến cách viết đúng cách phát âm.
Từ gần giống:
  • Leucodermie: Chứng da sáng màu.
  • Mélanodermie: Chứng da tối màu.
Từ đồng nghĩa:
  • "Leucomélanodermie" không nhiều từ đồng nghĩa, nhưng có thể nói rằng các thuật ngữ y học liên quan đến màu da có thể được xemđồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù "leucomélanodermie" không nhiều idioms hay cụm động từ liên quan trực tiếp, nhưng khi nói về sức khỏe tình trạng da, bạn có thể sử dụng một số cụm từ như: - "avoir la peau claire" ( làn da sáng) - "avoir la peau foncée" ( làn da tối màu).

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng da lang trắng đen

Comments and discussion on the word "leucomélanodermie"