Characters remaining: 500/500
Translation

légumier

Academic
Friendly

Từ "légumier" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết ví dụ cụ thể cho bạn.

Định nghĩa:
  1. Danh từ (giống đực): "légumier" có nghĩangười trồng rau hoặc người kinh doanh về rau. Họ có thểnhững người nông dân trồng rau hoặc những người bán rauchợ.
  2. Một nghĩa khác: Từ này cũng có thể dùng để chỉ một loại vật dụng dùng để đựng rau, thườngmột loại đĩa lớn hoặc một cái dùng để phục vụ rau trong bữa ăn.
  3. Cách sử dụng : Trong một số ngữ cảnh, "légumier" có thể ám chỉ đến vườn rau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về người trồng rau:

    • Mon grand-père est légumier. Il cultive des légumes bio. (Ông của tôimột người trồng rau. Ông trồng rau hữu cơ.)
  2. Về vật dụng đựng rau:

    • Peux-tu mettre les légumes dans le légumier, s'il te plaît ? (Bạn có thể cho rau vào cái đựng rau được không?)
  3. Trong nghĩa vườn rau:

    • Le légumier de mon ami est rempli de carottes et de tomates. (Vườn rau của bạn tôi đầy rốt cà chua.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Légume: Là danh từ chỉ rau hoặc các loại rau củ.
  • Culture légumière: Nghĩasự trồng rau, dùng để chỉ các hoạt động canh tác rau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Agriculteur: Là một từ chung hơn, có nghĩanông dân, không chỉ giới hạn trong việc trồng rau.
  • Jardinier: Nghĩangười làm vườn, có thể trồng rau hoặc hoa.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Faire son légumier: Câu này không phảimột thành ngữ phổ biến, nhưng có thể được dùng để chỉ việc chăm sóc vườn rau của bạn.
Lưu ý:
  • Phân biệt: "légumier" không nên nhầm lẫn với "légume" (rau). "légumier" nói về người hoặc vật dụng liên quan đến rau, trong khi "légume" chỉrau.
tính từ
  1. xem légume
    • Culture légumière
      sự trồng rau
danh từ giống đực
  1. liễn rau (liễn nông để dọn rau)
  2. (từ ; nghĩa ) vườn rau

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "légumier"