Characters remaining: 500/500
Translation

lécher

Academic
Friendly

Từ "lécher" trong tiếng Phápmột ngoại động từ có nghĩa chính là "liếm". Đâymột hành động sử dụng lưỡi để chạm vào bề mặt của một vật thể, thườngđể nếm hoặc làm sạch. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ "lécher":

1. Nghĩa chính
  • Liếm: Hành động dùng lưỡi để chạm vào một vật thể.
    • Ví dụ: Il a léché le plat (Anh ấy đã liếm đĩa).
2. Sử dụng hình ảnh
  • Lướt qua, sượt qua: Khi nói về sóng hoặc các yếu tố tự nhiên, "lécher" có thể được hiểuhành động chạm nhẹ, lướt qua một bề mặt.
    • Ví dụ: Les vagues lèchent le rocher (Sóng lướt qua mỏm đá).
3. Nghĩa ẩn dụ
  • Trau chuốt, gọt giũa: Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học, "lécher" có thể chỉ việc chỉnh sửa, hoàn thiện một tác phẩm.
    • Ví dụ: Il passe des heures à lécher ses tableaux (Anh ấy dành hàng giờ để trau chuốt các bức tranh của mình).
4. Cách sử dụng khác
  • Quỵ lụy, hèn hạ: Cụm từ "lécher les bottes" hoặc "lécher les pieds" được sử dụng để chỉ hành động nịnh hót, quỵ lụy ai đó.

    • Ví dụ: Il n'aime pas ceux qui lèchent les bottes de leurs supérieurs (Anh ấy không thích những người quỵ lụy cấp trên của mình).
  • Dán mắt vào: Cụm từ "lécher les vitrines" chỉ hành động nhìn ngắm, mộng về những món đồ trong cửa sổ.

    • Ví dụ: Les enfants aiment lécher les vitrines des magasins de jouets (Trẻ em thích dán mắt vào cửa sổ của các cửa hàng đồ chơi).
5. Thành ngữ cụm động từ
  • Se lécher les doigts: Nghĩathưởng thức một món ăn ngon đến mức phải liếm tay.

    • Ví dụ: Après le repas, il s'est léché les doigts (Sau bữa ăn, anh ấy đã liếm tay của mình).
  • S'en lécher les babines: Diễn tả việc thèm thuồng một món ăn nào đó.

    • Ví dụ: Ce gâteau a l'air délicieux, je m'en lèche les babines (Chiếc bánh này trông ngon quá, tôi đã thèm thuồng).
6. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Goûter" (nếm) - nhưng "goûter" thường không chỉ về hành động liếm nếm thử.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Lapper" (liếm, thường dùng cho động vật).
Tóm lại

Từ "lécher" không chỉ đơn thuầnhành động liếm mà còn nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp, từ nghĩa đen đến nghĩa ẩn dụ.

ngoại động từ
  1. liếm
    • Lécher un plat
      liếm đĩa
  2. lướt qua, sượt qua
    • Les vagues lèchent le rocher
      sóng lướt qua mỏm đá
  3. trau chuốt gọt giũa kỹ (một bức tranh, một bài văn...)
    • Lécher ses tableaux
      trau chuốt các bức tranh của mình
    • lécher la poussière
      quỵ lụy hèn hạ
    • lécher les bottes (lécher les pieds) de quelqu'un
      liếm gót ai
    • lécher les vitrines
      dán mắt vào tủ kính nhà hàng
    • se lécher les doigts de quelque chose
      xem doigt
    • s'en lécher les babines
      xem babine

Comments and discussion on the word "lécher"