Characters remaining: 500/500
Translation

lès

Academic
Friendly

Từ "lès" trong tiếng Phápmột giới từ nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái. Tuy nhiên, để hiểu hơn về cách sử dụng của từ này, chúng ta cần phân tích trong các ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa cách dùng
  1. Vị trí: "lès" được sử dụng để diễn tả một cái gì đó nằm gần hoặc bên cạnh một cái khác.

    • Ví dụ: Il est assis lès de moi. (Anh ấy ngồi bên cạnh tôi.)
  2. Chỉ hướng: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ hướng di chuyển hoặc sự chuyển động.

    • Ví dụ: Les enfants courent lès du parc. (Những đứa trẻ chạy gần công viên.)
Biến thể từ gần giống
  • "là" (từ chỉ vị trí): cũng có nghĩa là "bên cạnh" nhưng thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn.
  • "près de": có nghĩa là "gần" thường được sử dụng khi muốn chỉ vị trí gần không cần cụ thể hóa.
Nghĩa khác cách sử dụng nâng cao

Trong một số ngữ cảnh, "lès" có thể được sử dụng trong các ngữ điệu hoặc cách nói khác nhau, bao gồm cả những cụm từ thành ngữ:

Từ đồng nghĩa thành ngữ
  • Synonymes: "à côté de", "près de", "à l'ombre de" (trong một số ngữ cảnh).
  • Idioms: Trong tiếng Pháp, một số cụm từ có thể gần nghĩa với "lès" như "être au pied de" (ở chân của) khi nói về vị trí gần gũi.
Tổng kết

Người học tiếng Pháp nên chú ý rằng "lès" không phảitừ rất phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại thường được thay thế bằng các từ khác như "près de" hoặccôté de". Tuy nhiên, việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn nắm bắt được nhiều sắc thái trong ngôn ngữ.

  1. xem lez

Comments and discussion on the word "lès"