Characters remaining: 500/500
Translation

alésage

Academic
Friendly

Từ "alésage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le alésage) chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật. Từ này có nghĩasự doa hoặc sự tiện, đặc biệttrong quá trình gia công các bộ phận kim loại, như là các xi lanh.

Định nghĩa:
  1. Alésage: Sự doa hoặc tiện một lỗ trong một vật liệu, thườngkim loại, để tạo ra một đường kính chính xác cho các bộ phận máy móc, chẳng hạn như xi lanh.
Ví dụ sử dụng:
  • Dans le domaine de l'ingénierie, l'alésage d'un cylindre est crucial pour le fonctionnement optimal du moteur. (Trong lĩnh vực kỹ thuật, việc doa một xi lanhrất quan trọng cho hoạt động tối ưu của động cơ.)

  • L'alésage doit être effectué avec précision pour éviter les défaillances mécaniques. (Việc doa phải được thực hiện chính xác để tránh các sự cố cơ khí.)

Các biến thể của từ:
  • Aléser: Động từ có nghĩa là "doa", "tiện". Ví dụ: "Il faut aléser le trou pour qu'il soit plus large." (Cần phải doa lỗ để rộng hơn.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Perçage: Nghĩa là "khoan". Tuy nhiên, "perçage" thường chỉ đến việc khoan lỗ không nhất thiết phải tạo ra độ chính xác như "alésage".
  • Rectification: Nghĩa là "chỉnh sửa", chỉ quá trình làm phẳng hoặc điều chỉnh kích thước của một bề mặt.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các tài liệu kỹ thuật hoặc báo cáo, bạn có thể gặp cụm từ như: - "L'alésage conique": để chỉ việc doa một lỗ dạng hình nón. - "Les tolérances d'alésage": tức là các tiêu chuẩn hoặc giới hạn cho độ chính xác của việc doa, rất quan trọng trong sản xuất.

Chú ý:

Mặc dù "alésage" "perçage" đều liên quan đến việc tạo ra lỗ, nhưng "alésage" thường mang tính kỹ thuật cao hơn liên quan đến yêu cầu chính xác hơn trong các ứng dụng cơ khí.

Idioms hoặc Phrasal Verbs:

Hiện tại, "alésage" không idioms hay phrasal verbs phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong môi trường kỹ thuật, bạn có thể thấy việc kết hợp với các thuật ngữ khác để diễn đạt các quy trình cụ thể hơn.

Kết luận:

Tóm lại, "alésage" là một thuật ngữ kỹ thuật quan trọng trong ngành cơ khí, liên quan đến việc tạo ra các lỗ với độ chính xác cao.

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) sự doa, sự tiện trong
    • Alésage d'un cylindre
      đường kính trong của xilanh

Comments and discussion on the word "alésage"