Từ "alésage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le alésage) và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật. Từ này có nghĩa là sự doa hoặc sự tiện, đặc biệt là trong quá trình gia công các bộ phận kim loại, như là các xi lanh.
Dans le domaine de l'ingénierie, l'alésage d'un cylindre est crucial pour le fonctionnement optimal du moteur. (Trong lĩnh vực kỹ thuật, việc doa một xi lanh là rất quan trọng cho hoạt động tối ưu của động cơ.)
L'alésage doit être effectué avec précision pour éviter les défaillances mécaniques. (Việc doa phải được thực hiện chính xác để tránh các sự cố cơ khí.)
Trong các tài liệu kỹ thuật hoặc báo cáo, bạn có thể gặp cụm từ như: - "L'alésage conique": để chỉ việc doa một lỗ có dạng hình nón. - "Les tolérances d'alésage": tức là các tiêu chuẩn hoặc giới hạn cho độ chính xác của việc doa, rất quan trọng trong sản xuất.
Mặc dù "alésage" và "perçage" đều liên quan đến việc tạo ra lỗ, nhưng "alésage" thường mang tính kỹ thuật cao hơn và liên quan đến yêu cầu chính xác hơn trong các ứng dụng cơ khí.
Hiện tại, "alésage" không có idioms hay phrasal verbs phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong môi trường kỹ thuật, bạn có thể thấy việc kết hợp với các thuật ngữ khác để diễn đạt các quy trình cụ thể hơn.
Tóm lại, "alésage" là một thuật ngữ kỹ thuật quan trọng trong ngành cơ khí, liên quan đến việc tạo ra các lỗ với độ chính xác cao.