Từ "longue" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "dài" trong tiếng Việt. Đây là dạng giống cái của từ "long" (dài - giống đực). Từ "longue" thường được sử dụng để mô tả chiều dài của một vật thể hoặc thời gian của một khoảng thời gian.
Cách sử dụng từ "longue":
Ví dụ: "J'ai passé une longue journée." (Tôi đã trải qua một ngày dài.)
Chú ý: Trong câu này, "longue" được dùng để diễn tả cảm giác về thời gian dài.
Sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh văn học:
Ví dụ: "Elle a écrit une longue lettre." (Cô ấy đã viết một bức thư dài.)
Ở đây, "longue" không chỉ mô tả độ dài vật lý mà còn thể hiện nội dung phong phú của bức thư.
Phân biệt các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Một số idioms và cụm động từ liên quan:
"Avoir une longue vue": nghĩa đen là "có tầm nhìn xa", thường được dùng để chỉ người có khả năng dự đoán tương lai hoặc có cái nhìn sâu sắc về một vấn đề.
"Un long chemin": nghĩa đen là "một con đường dài", thường hàm ý đến một hành trình khó khăn hoặc một quá trình cần thời gian để hoàn thành.
Lưu ý:
Khi sử dụng "longue", bạn cần chú ý đến giống của danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu danh từ là giống đực, bạn sử dụng "long", nếu là giống cái thì dùng "longue".
Từ "longue" cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả vật chất đến cảm xúc, vì vậy hãy chú ý đến cách thức và ngữ cảnh khi sử dụng.