French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- lưỡi
- Muqueuse de la langue
màng nhầy lưỡi
- Langue de serpent
lưỡi rắn
- Langue fumée
món lưỡi hun khói
- ngôn ngữ, tiếng nói, tiếng
- Langue maternelle
tiếng mẹ đẻ
- avaler sa langue
lặng thinh
- avoir la langue bien pendue
nói hoạt bát, nói trôi chảy
- avoir la langue liée
bị buộc không được nói (điều gì)
- avoir la langue trop longue
không giữ được bí mật
- avoir le don des langues
có khiếu học ngoại ngữ
- avoir un mot sur la langue
quên bẵng một tiếng định nói
- coup de langue
lời nói xấu, lời vu khống
- délier la langue à quelqu'un
xem délier
- dénouer la langue
xem dénouer
- donner sa langue aux chats
xem chat
- être maître de sa langue
thận trọng lời nói
- jeter sa langue aux chiens
xem chien
- la langue lui a fourché
xem fourcher
- langue dorée
người nói khéo
- mauvaise langue; langue de vipère
người hay nói xấu
- prendre langue avec quelqu'un
tiếp xúc với ai
- se mordre la langue
sắp nói hớ thì ngừng lại; hối vì đã nói ra
- tirer la langue à quelqu'un
thè lưỡi trêu chọc ai
- tirer la langue d'un pied de long
túng thiếu