Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lainage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hàng len; hàng len đan
  • (ngành dệt) sự lên tuyết (chải len dạ cho lên tuyết)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lông len (của cừu)
Related search result for "lainage"
Comments and discussion on the word "lainage"