Characters remaining: 500/500
Translation

litière

Academic
Friendly

Từ "litière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa chính là "rơm rác độn chuồng". thường được sử dụng để chỉ lớp vật liệu (như rơm, cỏ khô, hoặc các loại vật liệu khác) được dùng để trải dưới chân động vật trong chuồng, nhằm tạo ra sự thoải mái hấp thụ độ ẩm.

Ví dụ sử dụng từ "litière":
  1. Dans une ferme, il est important de changer régulièrement la litière des animaux. (Trong một trang trại, việc thay đổi thường xuyên rơm rác độn chuồng cho động vậtrất quan trọng.)

  2. Les chats ont besoin d'une litière propre pour faire leurs besoins. (Mèo cần một lớp rơm rác sạch sẽ để đi vệ sinh.)

Cách sử dụng nâng cao:

Từ "litière" còn có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh ẩn dụ, chẳng hạn như trong cụm từ "faire litière de quelque chose", có nghĩacoi thường hoặc bỏ qua cái gì đó.

Ví dụ:
  • Il a fait litière de toutes ses promesses. (Anh ấy đã coi thường tất cả những lời hứa của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Litière (litière animale): Chỉ đến loại rơm rác cho động vật (chẳng hạn như litière cho mèo).
  • Litière de chat: Lớp rơm rác dành riêng cho mèo, thườngsản phẩm thương mại.
Từ đồng nghĩa:
  • Paillis: thường chỉ các loại lớp phủ dùng trong nông nghiệp để bảo vệ đất giữ ẩm, nhưng có thể những điểm tương đồng với "litière" trong một số ngữ cảnh.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Faire litière de quelque chose": Như đã đề cập, nghĩa là "coi thường cái gì".
  • "Être dans la litière": Nghĩa đen là ở trong lớp rơm rác, có thể mang ý nghĩa hài hước rằng ai đó đangtrong một tình huống không thoải mái.
Kết luận:

Tóm lại, "litière" là một từ có nghĩa đơn giản nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng.

danh từ giống cái
  1. rơm rác độn chuồng
  2. (sử học) kiệu song loan
    • faire litière de quelque chose
      coi thường cái gì

Comments and discussion on the word "litière"