Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
laitier
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) sữa
    • Industrie laitière
      công nghiệp sữa
  • (cho) sữa, (nuôi lấy) sữa
    • Vache laitière
      bò sữa
danh từ giống đực
  • người bán sữa (thường đưa tận nhà)
  • (kỹ thuật) xỉ
  • (thực vật học) nấm sữa
    • laitier des volcans
      (điạ lý) xỉ núi lửa
Related search result for "laitier"
Comments and discussion on the word "laitier"