Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lotier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây đậu bò
  • ngư dân được hưởng toàn phần (vì góp đủ lưới)
Related search result for "lotier"
Comments and discussion on the word "lotier"