Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for linh nghiệm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
thi thể
thừa hưởng
thương mại
xưởng
Yên Nghiệp
gắt gao
nông chính
kế tục
sâu rượu
khung cửi
Quảng Nghiệp
ngư nghiệp
máy kéo
ra tro
nghiệp dĩ
nhà máy in
mề
nông gia
kỹ nghệ
kỳ công
lớn lao
nông thôn
tạo lập
nhôm
công nhân
tiền tiến
tiếp thụ
răng hàm
giảm thọ
trọng thương
quân nhân
thân thế
lõi đời
thi
thị xã
sa thải
giang sơn
Trần Công Bửu
ma túy
An Minh
vô định
ngân
thạch
khoa học tự nhiên
rập khuôn
sinh thái học
mốc
chìa khóa
tay nghề
lọc lõi
ông tổ
nông trường
chuyển hướng
tương đương
Mang Kệ
hoi sữa
thao diễn
tài nghệ
thây ma
oan nghiệt
phát đoan
cư
học nghiệp
Thọ Nghiệp
tội nghiệp
sao bản
bại sản
bác vật
Kỳ Sơn
oan nghiệp
lô
Bùi Huy Tín
chế độ
vệ tinh
cao su
Kiềng canh nóng thổi rau nguội
Sông Công
thế mà
phát triển
khuyến nông
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last