Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cao su
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • cao-su dt. (Pháp: caoutchouc) 1. Cây cùng họ với thầu dầu, mọc ở vùng nhiệt đới có chất nhựa mủ rất cần cho công nghiệp: Đồn điền cao-su 2. Chất đàn hồi và dai chế từ mủ cây cao-su: Bộ nâu sồng và đôi dép cao-su (X-thuỷ); Giá cao-su trên thế giới. // tt. Có thể co giãn (thtục): Kế hoạch cao-su.
Related search result for "cao su"
Comments and discussion on the word "cao su"