Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for libre in Vietnamese - French dictionary
rảnh
thảnh thơi
rộng cẳng
phóng lãng
rỗi rãi
tự do
dự thính
sỗ
son trẻ
líp
tuỳ nghi
rỗi
thoải mái
thong thả
trống
rộng
tư thương
xả láng
cổ phong
tung hoành
xe đẩy hàng
phóng khoáng
hãn mạn
thả sức
rảnh thân
mặt thoáng
bàng thính
phỏng dịch
son rỗi
rảnh rỗi
rảnh việc
rảnh rang
mậu dịch quốc doanh
bây giờ
tiêu dao
tự phục vụ
sỗ sàng
tha hồ
tự nguyện
sổng sểnh
tâm thần
rời
bất
vùng
vùng
vật
vật
cá