French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- thả, phóng thích; thả lỏng
- Libérer un prisonnier
phóng thích một người tù
- giải phóng
- Libérer son pays
giải phóng đất nước
- Libérer le passage
giải phóng lối đi
- Réaction chimique qui libère de la chaleur
phản ứng hóa học giải phóng nhiệt