Characters remaining: 500/500
Translation

li

Academic
Friendly

Từ "Li" trong tiếng Anh hai nghĩa chính có thể được hiểu như sau:

1. Từ viết tắt "Li"

"Li" từ viết tắt cho "lithium" (liti) trong tiếng Anh. Đây một kim loại kiềm, ký hiệu hóa học "Li" số nguyên tử 3. Liti màu trắng bạc, nhẹ dễ nóng chảy. được sử dụng rộng rãi trong các pin lithium-ion, cũng như trong sản xuất hợp kim trong y học để điều trị một số rối loạn tâm thần.

2. Đơn vị đo "li"

"Li" cũng một đơn vị đo khoảng cách trong hệ thống đo lường cổ xưa của Trung Quốc, tương đương khoảng 0,5 kilômét.

Phân biệt các biến thể của từ
  • Lithium: dạng đầy đủ của từ "Li", thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật.
  • Li-ion: Viết tắt của "lithium-ion", thường dùng để chỉ loại pin sử dụng công nghệ lithium.
Các từ gần giống
  • Sodium (Na): Đây một kim loại kiềm khác, cũng rất phổ biến ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.
  • Potassium (K): Cũng một kim loại kiềm, nhiều ứng dụng trong ngành nông nghiệp thực phẩm.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "lithium" đây tên riêng của một nguyên tố hóa học, nhưng trong ngữ cảnh công nghệ, có thể liên tưởng đến các loại pin khác như:
    • NiMH (Nickel-Metal Hydride): Pin nickel-hydride, một loại pin sạc khác.
    • Lead-acid: Pin chì, một loại pin truyền thống.
Idioms Phrasal verbs

Không thành ngữ hay cụm động từ nào phổ biến liên quan trực tiếp đến "Li" hay "lithium". Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh công nghệ, có thể gặp cụm từ như: - Power up: Bật nguồn (thường liên quan đến việc sử dụng pin). - Charge up: Sạc pin (liên quan đến pin lithium).

Kết luận

Tóm lại, "Li" hai nghĩa chính: một kim loại liti, hai đơn vị đo khoảng cách trong văn hóa Trung Quốc.

Adjective
  1. nhiều hơn 50 một đơn vị; 51
Noun
  1. đơn vị đo khoảng cách của Trung Quốc (xấp xỉ 0,5 kilômét)
  2. kim loại màu trắng bạc, dễ nóng chảy, hóa trị một, thuộc nhóm kim loại kiềm; Li (Liti) kim loại nhẹ nhất từng được biết tới

Comments and discussion on the word "li"