Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
abolish
/ə'bɔliʃ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ
    • to abolish the exploitation of man by man
      thủ tiêu chế độ người bóc lột người
    • to abolish acontract
      huỷ bỏ một bản giao kèo
Related words
Related search result for "abolish"
Comments and discussion on the word "abolish"