Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lụn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. ph. 1. Cho đến hết, đến cuối cùng: Lụn đời khổ sở. 2. Sắp hết: Khắc lụn canh tàn.
  • t. Mòn dần đi: Dầu hao bấc lụn.
Related search result for "lụn"
Comments and discussion on the word "lụn"