Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lại in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ô lại
ở lại
ỷ lại
đô lại
đập lại
đề lại
đứng lại
để lại
đi lại
bù lại
bộ lại
biện lại
còn lại
chạy lại
chứ lại
co lại
gợi lại
giở lại
giữ lại
gieo lại
hộ lại
hướng lại
kể lại
khơi lại
làm lại
lại
lại bữa
lại bộ
lại giống
lại hồn
lại mũi
lại mặt
lại mục
lại nữa
lại người
lại nhà
lại quả
lại sức
lấy lại
lắp lại
lặp lại
lộn lại
lui lại
mang lại
mà lại
nối lại
ngảnh lại
ngục lại
nghĩ lại
ngoảnh lại
ngược lại
nha lại
nhai lại
nhắc lại
nhớ lại
nho lại
nhường lại
phải lại
qua lại
quan lại
quay lại
rút lại
rốn lại
sống lại
tái lại
tóm lại
thầu lại
thừa phát lại
thuộc lại
thơ lại
thư lại
trái lại
trông lại
trả lại
trở lại
vô lại
vả lại
vả lại
với lại
xét lại
First
< Previous
1
2
Next >
Last