Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
xét lại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (rare) réviser
    • Xét lại bản án
      réviser un jugement
  • (chính tri) révisionniste
    • chủ nghĩa xét lại
      révisionnisme
Comments and discussion on the word "xét lại"