Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for lăn queo in Vietnamese - Vietnamese dictionary
lăn queo
lăn lộn
queo
lăn
lăn lóc
lăn cù
lăn tay
lăn long lóc
cong queo
lăn tăn
quắt queo
lu
lăn quay
lăn đường
lông lốc
tàu lăn
lăn kềnh
lăn xả
loằng ngoằng
ủy mị
Lăn lóc đá
quăn queo
ngòng ngoèo
quặn quẹo
chênh vênh
in rô-nê-ô
ềnh
lăn cổ
sà
găng tây
ăn vạ
bất tỉnh
thở dốc
lăn chiêng
lăn đùng
san phẳng
căn cước
lật ngửa
ngất
cán
hồ lô
ghẻ ruồi
chẳng
quay lơ
phải gió
quằn quại
quéo
ôn Công
lê
chèn
cuộn
nghiến
vần