Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quéo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Móc bằng chân hoặc kều bằng một cái móc : Quéo cái bút lăn vào gầm giường ; Quèo trái cây.
  • d. Loài cây cùng họ với xoài quả nhỏ hơn và không ngọt bằng quả xoài.
Related search result for "quéo"
Comments and discussion on the word "quéo"