Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lún
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • s'affaisser; se tasser; fuir
    • Đất lún dưới bước chân
      sol qui fuit sous nos pas
    • Đất đã lún xuống
      le sol s'est affaissé
  • enfoncer
    • Lún vào bùn
      enfoncer dans la vase
Related search result for "lún"
Comments and discussion on the word "lún"