Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affaisser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm lún, làm sụt
    • La pluie affaisse le sol
      mưa làm lún đất
    • Affaissé sous le poids des années
      lụ khụ vì tuổi tác
Related search result for "affaisser"
Comments and discussion on the word "affaisser"