Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for légion in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bùn lầy
sơn dã
mạn
đường xuôi
đồng chua
bản thổ
xuôi
xuôi
miền
miệt
nguồn
vùng
vùng
khảo khóa
ngã nước
hương dũng
toàn tòng
khèn
biên viễn
trung phần
quan san
ta-lư
bắc đẩu bội tinh
biên thùy
bán sơn địa
gion giỏn
mỡ phần
trung châu
chư tăng
thắng địa
hát giặm
biên cảnh
xã đoàn
địa chí
biên cương
trung du
đâu ta
dõng
sơn khê
thượng du
hạ du
hải tần
vùng biển
tri châu
tàn hại
cõi
lam chướng
rẻo cao
trung bộ
quân đoàn
hàng xứ
địa các
sơn cước
xưng hùng
thám sát
sơn lâm
đất
rươi
xác xơ
xác xơ
bội tinh
trấn ngự
nước độc
chúa tể
cật
càn quét
mang tai
băng chừng
thiên hạ
trù phú
chợ
chơ vơ
tràn ngập
thoải
rộng lớn
bình định
nhộn
tề
lề
lũ
First
< Previous
1
2
Next >
Last