Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
rộng lớn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • vaste
    • Cả một vùng rộng lớn
      toute une vaste région
  • très; grand; immense
    • ảnh hưởng rộng lớn
      une immense influence
Related search result for "rộng lớn"
Comments and discussion on the word "rộng lớn"