Characters remaining: 500/500
Translation

kẻo

Academic
Friendly

Từ "kẻo" trong tiếng Việt có nghĩa là "để khỏi" hoặc "để tránh" một điều đó không mong muốn xảy ra. thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhắc nhở hoặc cảnh báo về một tình huống có thể xảy ra nếu không chú ý.

Giải thích chi tiết về từ "kẻo":
  1. Nghĩa chính:

    • "Kẻo" được dùng để chỉ sự cảnh báo nhằm tránh một tình huống không tốt, tiêu cực xảy ra. dụ:
  2. Các cách sử dụng:

    • Thông thường, "kẻo" đứng trước một động từ hoặc một câu để nhấn mạnh việc cần phải làm đó để tránh điều không mong muốn.
    • dụ: "Đi ra ngoài phải mang ô kẻo mưa." (Có nghĩanếu không mang ô, bạn sẽ bị ướt mưa.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • "Kẻo" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nhưng thường mang sắc thái cảnh báo.
    • Từ gần giống với "kẻo" có thể "để không", nhưng "kẻo" thường mang tính chỉ dẫn hơn trong ngữ cảnh cụ thể.
    • dụ: "Cẩn thận kẻo ngã." (Câu này mang tính chất cảnh báo rằng nếu không cẩn thận, bạn có thể bị ngã.)
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Một số từ có thể coi đồng nghĩa với "kẻo" trong các trường hợp nhất định bao gồm "để tránh", "để khỏi". Tuy nhiên, "kẻo" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày tính chất nhẹ nhàng hơn.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn nói hoặc văn viết, bạn có thể dùng "kẻo" trong các câu phức tạp hơn để nhấn mạnh tính cảnh báo.
    • dụ nâng cao: "Hãy chú ý khi lái xe kẻo xảy ra tai nạn." (Câu này nhấn mạnh rằng cần phải cẩn thận khi lái xe để tránh tai nạn xảy ra.)
Tóm tắt:

"Kẻo" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, thường được dùng để cảnh báo nhắc nhở mọi người về việc cần làm để tránh tình huống không tốt.

  1. l. Để khỏi: nóng ăn ngay kẻo tanh.

Comments and discussion on the word "kẻo"