Characters remaining: 500/500
Translation

kèo

Academic
Friendly

Từ "kèo" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Kèo (danh từ): Trong xây dựng, "kèo" thanh bằng tre hoặc gỗ được đặt từ nóc nhà xuôi xuống đỡ các đòn tay hay gỗ. Kèo giúp chịu lực làm cho mái nhà vững chắc hơn.
2. Cách sử dụng khác:
  • Kèo cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh bóng đá, chỉ một loại cược hoặc đặt cược trong các trận đấu thể thao.
3. Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Kèo có thể các biến thể như "kèo trên" (đội mạnh hơn) "kèo dưới" (đội yếu hơn) trong cược thể thao.
  • Từ đồng nghĩa có thể " gỗ" trong ngữ cảnh xây dựng, nhưng " gỗ" thường chỉ các thanh ngang, không giống như "kèo" thanh chéo.
4. Các từ liên quan:
  • Kèo nhà: thường chỉ về phần kết cấu của mái nhà.
  • Cược: có thể được xem từ gần nghĩa trong ngữ cảnh cược.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật xây dựng, bạn có thể nói: "Khi thiết kế mái, các kỹ sư thường tính toán độ dốc của kèo để nước mưa có thể thoát nhanh."
  • Trong cược: "Tôi đã phân tích kèo để đưa ra quyết định đúng đắn cho trận đấu này."
6. Tổng kết:

Từ "kèo" rất đa dạng phong phú trong cách sử dụng, từ xây dựng cho đến thể thao.

  1. dt. Thanh bằng tre hay gỗ từ nóc nhà xuôi xuống đỡ các đòn tay hay gỗ: chọn gỗ làm kèo nhà.

Comments and discussion on the word "kèo"