Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for kiêu binh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
kiếm cung
lễ tiên bình hậu
hoãn binh
tổng động binh
kinh lược
quân lính
lãnh binh
rầm rộ
giám binh
bộ chỉ huy
Vũ Quỳnh
mạo xưng
sen đầm
tham tán, đổng binh
tê liệt
Tấn Dương
siêu thăng
sĩ khí
sát khí
tư lệnh
hưu binh
giải binh
ba quân
không quân
ải quan
tiết độ sứ
Vũ Tụ
đao
kỳ
tru diệt
giáo mác
gươm
quân sĩ
khao binh
ngụy binh
lính dù
kỵ binh
tưởng lệ
trú binh
binh di
triệt binh
cấp hiệu
dụng
phối hợp
đột kích
hạm đội
binh pháp
hưng binh
binh đáo quan thành
tế cờ
nghi binh
nguỵ quân
siêu
phủ binh
thu binh
binh uy
mâu
Trương Phi
Tôn Tẩn
giao binh
quân nhân
bếp
Vũ Huy Đĩnh
Cao Dương Trạc
quảy
mác
lính thủy đánh bộ
lục quân
lũ
đạn đạo
Nhữ Đình Toản
Tề nhân
kỵ
lữ đoàn
hưng sư
phục binh
qua mâu
thủy binh
trưng binh
mộ binh
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last