Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phối hợp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bố trí cùng nhau làm theo một kế hoạch chung để đạt một mục đích chung: Các binh chủng phối hợp tác chiến.
Comments and discussion on the word "phối hợp"