Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for kiên trinh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
kiên trinh
kiên trinh
trinh thám
tùng bách
liệt nữ
trinh
trinh bạch
Vĩnh Thuận
Bùi Thị Xuân
Bà Lụa
kiên cố
nhượng bộ
trung trinh
Sơn Hải
Sơn Kiên
Bát công (Núi)
kiên quyết
Càn Khôn
kiên nhẫn
trinh nữ
kiên gan
pháo đài
Lưỡng Kiên (núi)
kiên
kiên trì
kiên định
trung kiên
Bà Triệu
An Sơn
Tiếng Phong Hạc
Tân Hiệp
vầng trăng chưa khuyết
bằng hữu
phá trinh
khứng
trinh thục
Phan Chu Trinh
vu qui
Trinh Phú
nắng giữ mưa gìn
pha phôi
màng trinh
Ba Trinh
Di, Tề
truy điệu
trớ trinh
gái tân
Bình Trinh Đông
trinh phụ
dâm ô
tòng phu
chánh tiết
son sắt
trinh tiết
phá tân
Vĩnh Trinh
Chu Trinh
trinh sát
lập trường
bền chí
đeo đuổi
Vĩnh Phong
cứ điểm
thành trì
Thạnh Đông
nhị đào
bất nhân
Thuận Yên
Thạnh Yên
lô cốt
Định An (xã)
khổ dịch
Vương Duy Trinh
Vương Công Kiên
Thuỷ Liễu
Tiên Kiên
Thứ Mười Một
Thứ Ba
Vinh Bình Nam
Vinh Bình Bắc
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last