Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thành trì
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Bức tường lớn và cái ngòi chung quanh một vị trí để phòng giữ. 2. Lực lượng bảo vệ kiên cố: Phe xã hội chủ nghĩa là thành trì của cách mạng thế giới.
Related search result for
"thành trì"
Words pronounced/spelled similarly to
"thành trì"
:
thanh tra
Thanh Trì
Thanh Trị
Thành Trai
thành trì
Thành Trị
Thạnh Trị
thịnh trị
Comments and discussion on the word
"thành trì"