Characters remaining: 500/500
Translation

khổ

Academic
Friendly

Từ "khổ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số định nghĩa dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa dụ sử dụng

a. Danh từ (dt):

2. Biến thể từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: khó khăn, đau khổ, khốn khổ.
  • Từ gần giống: khổ sở (cảm giác đau đớn hoặc khó chịu).
  • Cụm từ liên quan: kể khổ (nói về nỗi khổ của mình).
3. Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "khổ", bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc câu phức tạp hơn:

4. Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "khổ", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa các nghĩa khác nhau. dụ, "khổ" trong nghĩa vật (bề ngang) "khổ" trong nghĩa cảm xúc (đau khổ) hoàn toàn khác nhau.

  1. 1 dt. 1. Phần giới hạn chiều ngang của khung cửi hay máy dệt. 2. Bề ngang của tấm vải: vải khổ rộng. 3. Tầm vóc bề ngang của con người: áo vừa khổ.
  2. 2 dt. 1. Nét nhịp điệu tổ chức theo yêu cầu riêng, đệm cho một điệu hát: khổ trống khổ phách. 2. Đoạn ngắn được ngăn ra trong một bài văn vần: Bài thơ chia làm bốn khổ.
  3. 3 I. tt. 1. Quá khó khăn, thiếu thốn về vật chất hoặc bị giày vò về tinh thần: Đời sống quá khổ khổ đau đói khô? nghèo khổ. 2. Tồi tàn, trông thảm hại: chiếc xe đạp khổ. 3. Từ dùng cửa miệng khi than thở: Khổ, lại phải đi làm. II. dt. Nỗi khổ: kể khổ.

Comments and discussion on the word "khổ"