Characters remaining: 500/500
Translation

khô

Academic
Friendly

Từ "khô" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc thiếu nước hoặc ẩm. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ một số từ gần giống.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Thiếu nước hoặc không nước:

    • Khi nói đến một vật hay một nơi nào đó không độ ẩm, chúng ta thường dùng từ "khô".
    • dụ: "Ruộng khô hạn hán." (Điều này có nghĩaruộng không nước do thời tiết khô hạn.)
    • Sử dụng nâng cao: "Sau nhiều ngày không mưa, đất đai trong khu vực đã trở nên khô cứng." (Ở đây, "khô" không chỉ nói về thiếu nước còn nhấn mạnh sự cứng của đất do không độ ẩm.)
  2. Thiếu hơi nước:

    • Áp dụng cho không khí hoặc thời tiết.
    • dụ: "Trời hôm nay rất khô, không một giọt mưa." (Điều này có nghĩakhông khí rất ít ẩm.)
    • Sử dụng nâng cao: "Khí hậu khôvùng sa mạc làm cho con người cảm thấy rất khó chịu." (Nói về khí hậu khômột khu vực cụ thể.)
  3. Nói về quả chứa nước dưới mức bình thường:

    • Khi nói về thực phẩm hoặc trái cây, "khô" có thể chỉ rằng chúng không còn nhiều nước.
    • dụ: "Cam khô không còn ngon như cam tươi." (Điều này có nghĩa là cam đã mất nước không còn vị tươi ngon.)
  4. Nói về cây hết nhựa:

    • Khi một cây không còn nhựa, cành sẽ trở nên khô có thể bị vàng.
    • dụ: "Cành khô vàng dấu hiệu của cây bị bệnh." (Ở đây, "khô" thể hiện tình trạng không khỏe của cây.)
  5. khô:

    • "Khô" còn được dùng để chỉ cách chế biến thực phẩm.
    • dụ: "Món khô thường được dùng trong bữa cơm truyền thống." (Điều này nghĩa là đã được làm khô để bảo quản lâu hơn.)
Một số từ đồng nghĩa từ liên quan:
  • Khô cằn: Nghĩa là thiếu nước, không thể trồng trọt được.
  • Khô ráo: Nói về tình trạng không còn ẩm ướt, khô sạch.
  • Khô khan: Nói về cách diễn đạt hoặc nội dung không hấp dẫn, tẻ nhạt.
Từ gần giống:
  • Héo: Cũng có nghĩathiếu nước, nhưng thường áp dụng cho cây cối.
  • Cứng: Có thể diễn tả một vật không còn độ ẩm, nhưng không nhất thiết phải "khô".
Kết luận:

Từ "khô" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. I. t. Chứa ít nước hoặc không chứa nước, không giữ nước nữa : Ruộng khô hạn hán ; Phơi chỗ nắng cho mau khô. 2. Chứa ít hơi nước : Trời khô ; Khí hậu khô. 3. Nói quả chứa nước dưới mức bình thường : Cam khô. 4. Nói cây hết nhựa : Cành khô vàng. II. d. " khô" nói tắt : Trong nhà tù của thực dân, họ ăn cơm hẩm với khô đã mục.

Comments and discussion on the word "khô"