Characters remaining: 500/500
Translation

khép

Academic
Friendly

Từ "khép" trong tiếng Việt có nghĩachuyển động hoặc hành động làm cho một bộ phận nào đó trở nên kín lại, không còn hở hoặc mở nữa. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tuỳ thuộc vào cách sử dụng.

Định nghĩa dụ sử dụng:
  1. Khép (đóng lại, làm kín lại):

    • Cửa chỉ khép, chứ không đóng: Nghĩa là cửa không hoàn toàn đóng chỉ được đóng một phần, có thể khe hở. dụ: "Cửa phòng chỉ khép để cho ánh sáng vào."
    • Ngồi khép hai đầu gối: Nghĩa là khi ngồi, hai chân được đặt gần nhau, không mở rộng ra. dụ: "Khi ngồi trên ghế, bạn nên ngồi khép hai đầu gối lại để trông lịch sự."
    • Khép chặt vòng vây: Nghĩa là tạo thành một vòng kín, không cho ai ra ngoài. dụ: "Lực lượng an ninh đã khép chặt vòng vây quanh khu vực nghi vấn."
  2. Khép (hạn chế, buộc phải chịu):

    • Khép tội tham ô: Nghĩa là buộc tội một ai đó về hành vi tham ô, không khả năng thoát khỏi trách nhiệm. dụ: "Cơ quan chức năng đã khép tội tham ô đối với những người liên quan."
    • Tự khép mình vào kỉ luật: Nghĩa là tự mình đặt ra giới hạn hoặc quy định cho bản thân, không cho phép mình thoát khỏi những nguyên tắc đã đặt ra. dụ: "Để trở thành một người thành công, bạn cần tự khép mình vào kỉ luật."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đóng: Cũng có nghĩalàm cho một cái đó không còn mở nữa, nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn. dụ: "Đóng cửa."
  • Hạn chế: Nghĩa là làm cho ít đi hoặc không cho phépmức độ nào đó. dụ: "Hạn chế tiêu thụ đồ ngọt."
  • Chặn: Nghĩa là ngăn cản, không cho ai hoặc cái đi vào. dụ: "Chặn đường đi."
Một số lưu ý:
  • "Khép" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, cả trong ngữ cảnh vật (như cửa, chân) ngữ cảnh trừu tượng (như quy định, kỷ luật).
  • Từ "khép" cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "khép kín", "khép lại", hay "khép mình".
  1. đg. 1 Chuyển dịch một bộ phận để làm cho kín lại, không còn hở hoặc mở nữa. Cửa chỉ khép, chứ không đóng. Ngồi khép hai đầu gối. Khép chặt vòng vây. 2 (kết hợp hạn chế). Buộc phải nhận, phải chịu, không cho thoát khỏi. Khép tội tham ô. Tự khép mình vào kỉ luật.

Similar Spellings

Words Containing "khép"

Comments and discussion on the word "khép"