Từ "khép" trong tiếng Việt có nghĩa là chuyển động hoặc hành động làm cho một bộ phận nào đó trở nên kín lại, không còn hở hoặc mở nữa. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tuỳ thuộc vào cách sử dụng.
Định nghĩa và ví dụ sử dụng:
Khép (đóng lại, làm kín lại):
Cửa chỉ khép, chứ không đóng: Nghĩa là cửa không hoàn toàn đóng mà chỉ được đóng một phần, có thể có khe hở. Ví dụ: "Cửa phòng chỉ khép để cho ánh sáng vào."
Ngồi khép hai đầu gối: Nghĩa là khi ngồi, hai chân được đặt gần nhau, không mở rộng ra. Ví dụ: "Khi ngồi trên ghế, bạn nên ngồi khép hai đầu gối lại để trông lịch sự."
Khép chặt vòng vây: Nghĩa là tạo thành một vòng kín, không cho ai ra ngoài. Ví dụ: "Lực lượng an ninh đã khép chặt vòng vây quanh khu vực nghi vấn."
Khép (hạn chế, buộc phải chịu):
Khép tội tham ô: Nghĩa là buộc tội một ai đó về hành vi tham ô, không có khả năng thoát khỏi trách nhiệm. Ví dụ: "Cơ quan chức năng đã khép tội tham ô đối với những người liên quan."
Tự khép mình vào kỉ luật: Nghĩa là tự mình đặt ra giới hạn hoặc quy định cho bản thân, không cho phép mình thoát khỏi những nguyên tắc đã đặt ra. Ví dụ: "Để trở thành một người thành công, bạn cần tự khép mình vào kỉ luật."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Đóng: Cũng có nghĩa là làm cho một cái gì đó không còn mở nữa, nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn. Ví dụ: "Đóng cửa."
Hạn chế: Nghĩa là làm cho ít đi hoặc không cho phép ở mức độ nào đó. Ví dụ: "Hạn chế tiêu thụ đồ ngọt."
Chặn: Nghĩa là ngăn cản, không cho ai hoặc cái gì đi vào. Ví dụ: "Chặn đường đi."
Một số lưu ý:
"Khép" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, cả trong ngữ cảnh vật lý (như cửa, chân) và ngữ cảnh trừu tượng (như quy định, kỷ luật).
Từ "khép" cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "khép kín", "khép lại", hay "khép mình".