Từ "khè" trong tiếng Việt có nghĩa chính là tiếng ngáy, thường được dùng để chỉ âm thanh phát ra khi một người đang ngủ và hít vào một cách mạnh mẽ, tạo ra âm thanh ồn ào.
Giải thích chi tiết về từ "khè":
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa: "ngáy". Cả hai từ đều chỉ âm thanh do người ngủ phát ra.
Ví dụ: "Cô ấy ngáy rất to." (Cô ấy khè rất to.)
Từ gần giống: "thở" nhưng "thở" không nhất thiết phải là âm thanh gây khó chịu như "khè".
Từ "khè" thường sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và có thể mang tính chất hài hước hoặc châm biếm khi nói về việc ngáy của người khác.
Ví dụ: "Tôi sẽ không dám ngủ chung với anh nữa vì anh hay khè." (Tôi sẽ không dám ngủ chung với anh nữa vì anh hay ngáy.)
Tóm lại:
Từ "khè" không chỉ đơn thuần là âm thanh ngáy mà còn mang theo nhiều sắc thái trong giao tiếp hàng ngày.