Characters remaining: 500/500
Translation

khoát

Academic
Friendly

Từ "khoát" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích cụ thể về từ "khoát":

Định nghĩa:
  1. Bề ngang, bề rộng: Từ "khoát" có thể dùng để chỉ kích thước, độ rộng của một vật nào đó.

    • dụ: "Tấm gỗ khoát một mét hai" nghĩa là tấm gỗ chiều rộng một mét hai.
  2. Giơ tay làm hiệu: Từ này cũng được dùng để chỉ hành động giơ tay để ra hiệu cho người khác.

    • dụ: " giáo khoát tay cho mọi người im lặng" nghĩa là giáo giơ tay để yêu cầu mọi người ngừng nói lắng nghe.
  3. Vén: "Khoát" còn có nghĩavén lên một cái đó, thường rèm hoặc màn.

    • dụ: " ấy khoát rèm để ánh sáng vào phòng" nghĩa là ấy vén rèm để cho ánh sáng chiếu vào.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh miêu tả vật thể, bạn có thể gặp các câu như: "Chiếc bàn này khoát hai mét, rất phù hợp cho bữa tiệc lớn."
  • Trong ngữ cảnh giao tiếp, có thể sử dụng: "Khi thấy học sinh nói chuyện ồn ào, thầy giáo đã khoát tay để nhắc nhở."
Biến thể từ liên quan:
  • Các từ gần giống: "vén" (cũng có nghĩakéo lên, nhưng thường dùng cho các vật nhẹ hơn như rèm).
  • Từ đồng nghĩa: "giơ", "ra hiệu" (trong ngữ cảnh giơ tay làm hiệu).
Lưu ý:
  • Hãy phân biệt nghĩa của từ "khoát" trong từng ngữ cảnh để sử dụng cho đúng. Khi nói về kích thước, "khoát" chỉ đến chiều rộng, còn trong ngữ cảnh giao tiếp, lại chỉ đến hành động giơ tay.
  1. d. Bề ngang, bề rộng: Tấm gỗ khoát một mét hai.
  2. đg. Giơ tay làm hiệu: Khoát tay cho mọi người im lặng.
  3. (đph) đg. Vén: Khoát rèm.

Comments and discussion on the word "khoát"