Jump to user comments
danh từ
- nước ép (của quả, thịt, rau)
- the juice of an orange
nước cam
- (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì)
- (từ lóng) xăng, dầu; điện
ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ép (quả, thịt, rau...) lấy nước
IDIOMS
- to juice up
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên