Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
juice
/dʤu:s/
Jump to user comments
danh từ
  • nước ép (của quả, thịt, rau)
    • the juice of an orange
      nước cam
  • dịch
    • gastric juice
      dịch vị
  • (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì)
  • (từ lóng) xăng, dầu; điện
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ép (quả, thịt, rau...) lấy nước
IDIOMS
  • to juice up
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên
Related search result for "juice"
Comments and discussion on the word "juice"