Characters remaining: 500/500
Translation

irrité

Academic
Friendly

Từ "irrité" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "nổi cáu", "tức tối", "bị kích thích" hoặc trong ngữ cảnh y học, có thể hiểu là "bị rát". Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc của con người hoặc tình trạng của một bộ phận cơ thể khi bị kích thích hoặc viêm.

Cách sử dụng từ "irrité":
  1. Miêu tả trạng thái cảm xúc:

    • Ví dụ: "Il est très irrité après avoir attendu si longtemps." (Anh ấy rất tức tối sau khi phải chờ đợi lâu như vậy.)
    • Trong câu này, "irrité" diễn tả cảm xúc tức giận của một người.
  2. Miêu tả tình trạng y học:

    • Ví dụ: "Ma peau est irritée à cause de la crème." (Da tôi bị rát kem.)
    • đây, "irritée" mô tả tình trạng da bị kích thích hoặc viêm.
Biến thể của từ "irrité":
  • Động từ: "irriter" (kích thích, làm tức tối)

    • Ví dụ: "Cette situation l'irrite beaucoup." (Tình huống này làm anh ấy tức tối rất nhiều.)
  • Danh từ: "irritation" (sự kích thích, sự tức tối)

    • Ví dụ: "L'irritation de sa peau a nécessité une consultation médicale." (Sự rát của da anh ấy đã cần đến một cuộc tư vấn y tế.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "agacé" (bị làm phiền, bực mình)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "fâché" (tức giận)
Một số cách diễn đạt cụm từ liên quan:
  • Idioms:

    • "Être sur les nerfs" (ở trong tình trạng căng thẳng)
  • Phrasal verbs:

    • Trong tiếng Pháp không phrasal verbs giống như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt ý tương tự như "faire monter la pression" (làm tăng áp lực).
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "irrité", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của được truyền đạt đúng. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được dùng để chỉ tình trạng da hoặc các bộ phận cơ thể khác, trong khi trong ngữ cảnh cảm xúc, miêu tả sự tức giận hoặc khó chịu.

tính từ
  1. nổi cáu, tức tối
  2. bị kích thích, (y học) bị rát

Comments and discussion on the word "irrité"