Characters remaining: 500/500
Translation

arrêt

Academic
Friendly

Từ "arrêt" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự dừng", "sự ngừng" hoặc "chỗ dừng". Từ này nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự dừng, sự ngừng:

    • Exemple: L'arrêt des affaires (sự ngừng công việc)
    • Exemple: L'arrêt du travail (sự nghỉ ốm)
  2. Chỗ dừng, chỗ đỗ:

    • Exemple: Un arrêt d'autobus (chỗ đỗ xe buýt)
    • Exemple: Nous ferons quelques arrêts au cours de notre voyage (chúng tôi sẽ ngừngvài nơi trong chuyến đi)
  3. Kỹ thuật:

    • Exemple: Arrêt d'un moteur (sự tắt máy)
    • Exemple: Voitures à l'arrêt (xe đang đỗ)
  4. Pháp lý:

    • Exemple: Arrêt de la cour d'appel (bản án của tòa phúc thẩm)
    • Exemple: Rendre un arrêt (ra một bản án)
  5. Quân sự:

    • Exemple: Mettre un militaire aux arrêts (cấm túc một quân nhân)
Các biến thể từ gần giống:
  • Arrêter (động từ): có nghĩa là "dừng lại" hoặc "ngừng lại".

    • Exemple: Arrêtez-vous ici! (Hãy dừng lạiđây!)
  • Arrêté (tính từ): nghĩa là "được dừng lại" hoặc "đã ngừng".

    • Exemple: C'est un projet arrêté. (Đómột dự án đã được dừng lại.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Arrêt-buffet: nghĩa là "sự ngừng lại để ăn uống".
  • Arrêt-pipi: nghĩa là "sự ngừng lại để đi vệ sinh".
Một số thành ngữ cụm từ:
  • Sans arrêt: nghĩa là "liên tục" hoặc "không ngớt".

    • Exemple: Il pleut sans arrêt depuis deux jours. (Mưa liên tục hai hôm nay.)
  • Être en arrêt devant quelque chose: nghĩa là "đứng ngây người ra trước cái gì".

    • Exemple: Il est resté en arrêt devant la beauté du paysage. (Anh ấy đã đứng ngây người ra trước vẻ đẹp của cảnh vật.)
Từ đồng nghĩa gần nghĩa:
  • Pause: (nghỉ ngơi, tạm dừng)
  • Interruption: (sự gián đoạn)
Kết luận:

Từ "arrêt" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ đời sống hàng ngày đến pháp lý.

danh từ giống đực
  1. sự dừng, sự ngừng, sự đỗ
    • L'arrêt des affaires, l'arrêt du travail
      sự ngừng công việc
    • Arrêt de travail
      sự nghỉ ốm
    • L'arrêt des autobus aux stations
      sự ngừng xe buýtcác trạm
    • Ne pas descendre avant l'arrêt complet du véhicule
      không bước xuống khi xe chưa đỗ hẳn
    • Nous ferons quelques arrêts au cours de notre voyage
      chúng tôi sẽ ngừngvài nơi trong chuyến đi
    • Voitures à l'arrêt
      xe đang đỗ
    • Arrêt d'un moteur
      sự tắt máy
    • Arrêt du coeur
      (y học) sự ngất
    • Arrêt-buffet
      sự ngừng lại để ăn uống
    • Arrêt-pipi
      sự ngừng lại để đi vệ sinh
  2. chỗ dừng, chỗ đỗ (của xe cộ)
    • Un arrêt d'autobus
      chỗ đỗ xe buýt
  3. (kỹ thuật) cái chặn, cái hãm
  4. bản án, quyết định (của tòa án cấp cao)
    • Arrêt de la cour d'appel
      bản án của tòa phúc thẩm
    • Rendre un arrêt
      (pháp lý) ra một bản án, ra một quyết định
    • Les arrêts de la Providence
      những phán quyết của Thượng đế
  5. (số nhiều, quân sự) hình phạt cấm ra khỏi nhà, sự cấm túc
    • Mettre un militaire aux arrêts
      cấm túc một quân nhân
    • Haret
  6. être (bomber) en arrêt devant quelque chose+ đứng ngây người ra trước cái gì
    • mandat d'arrêt
      trát bắt giữ, lệnh bắt giữ
    • maison d'arrêt
      nhà giam
    • sans arrêt
      liên tục, không ngớt
    • "Pluie sans arrêt depuis deux jours" (Gide)
      mưa liên tục hai hôm nay
    • tir d'arrêt
      hỏa lực chặn địch

Comments and discussion on the word "arrêt"