Từ "arête" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Định nghĩa:
Xương cá: "Arête" thường được dùng để chỉ xương cá, phần xương nhỏ mà khi ăn cá có thể gây khó chịu nếu mắc vào họng. Ví dụ:
Cạnh: Trong hình học, "arête" cũng có thể chỉ cạnh của một hình khối, chẳng hạn như cạnh của hình lập phương. Ví dụ:
Sống: "Arête" còn có thể chỉ sống (phần cao hơn) của một vật thể nào đó, như sống mũi. Ví dụ:
Biến thể và Từ gần giống:
Arêtes: Số nhiều của từ "arête". Ví dụ: "Les arêtes du poisson sont difficiles à enlever." (Xương cá thì khó lấy ra.)
Arêtier: Một từ liên quan, chỉ phần cạnh trên của một mái nhà.
Từ đồng nghĩa:
Côté: có nghĩa là "cạnh", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, không chỉ riêng hình học.
Nerf: có thể được dùng trong một số ngữ cảnh để chỉ phần cứng cáp, nhưng không phải là xương cá.
Cụm từ và thành ngữ (Idioms):
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh ẩm thực, "arête" có thể được dùng để mô tả cách chế biến cá, ví dụ: "Il faut enlever les arêtes avant de cuisiner le poisson." (Cần phải lấy xương cá ra trước khi nấu cá.)
Trong vật lý hoặc kỹ thuật, "arête" có thể được dùng để chỉ các cạnh sắc của một vật thể, ví dụ: "Les arêtes de l'objet sont aiguisées." (Các cạnh của vật thể thì sắc.)
Phân biệt: