Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

arête

/,æri'ɔmitə/
Academic
Friendly

Từ "arête" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Định nghĩa:
  1. Xương : "Arête" thường được dùng để chỉ xương , phần xương nhỏ khi ăn cá có thể gây khó chịu nếu mắc vào họng. Ví dụ:

    • "Je me suis étranglé avec une arête." (Tôi bị mắc xương họng.)
  2. Cạnh: Trong hình học, "arête" cũng có thể chỉ cạnh của một hình khối, chẳng hạn như cạnh của hình lập phương. Ví dụ:

    • "Les arêtes d'un cube mesurent 2 cm." (Các cạnh của một khối lập phương dài 2 cm.)
  3. Sống: "Arête" còn có thể chỉ sống (phần cao hơn) của một vật thể nào đó, như sống mũi. Ví dụ:

    • "L'arête du nez est très fine." (Sống mũi rất mảnh.)
Biến thể Từ gần giống:
  • Arêtes: Số nhiều của từ "arête". Ví dụ: "Les arêtes du poisson sont difficiles à enlever." (Xương thì khó lấy ra.)
  • Arêtier: Một từ liên quan, chỉ phần cạnh trên của một mái nhà.
Từ đồng nghĩa:
  • Côté: có nghĩa là "cạnh", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, không chỉ riêng hình học.
  • Nerf: có thể được dùng trong một số ngữ cảnh để chỉ phần cứng cáp, nhưng không phảixương .
Cụm từ thành ngữ (Idioms):
  • Cụm từ "avoir une arête dans la gorge" có nghĩa là "mắc xương trong họng", thường được dùng khi ai đó cảm thấy khó chịu hoặc không thể nói ra điều đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh ẩm thực, "arête" có thể được dùng để mô tả cách chế biến , ví dụ: "Il faut enlever les arêtes avant de cuisiner le poisson." (Cần phải lấy xương ra trước khi nấu .)
  • Trong vậthoặc kỹ thuật, "arête" có thể được dùng để chỉ các cạnh sắc của một vật thể, ví dụ: "Les arêtes de l'objet sont aiguisées." (Các cạnh của vật thể thì sắc.)
Phân biệt:
  • "Arête" không nên nhầm lẫn với từ "aile" (cánh) hay "queue" (đuôi), đâynhững bộ phận khác nhau của động vật.
danh từ giống cái
  1. xương
    • Grande arête
      cột sống của con
    • S'étrangler avec une arête
      bị mắc xương họng
  2. (thực vật học) râu ngọn
  3. cạnh, sống
    • Les arêtes d'un cube
      cạnh của khối lập phương
    • L'arête du nez
      sống mũi

Comments and discussion on the word "arête"