Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
invétéré
Jump to user comments
tính từ
  • thâm căn cố đế; thành cố tật
    • Buveur invétéré
      kẻ nghiện rượu thành cố tật
Related search result for "invétéré"
Comments and discussion on the word "invétéré"