Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
introduire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đưa vào, dẫn vào
    • Introduire un visiteur
      dẫn khách vào
  • nhập, du nhập
    • Introduire une nouvelle variété de riz
      nhập một giống lúa mới
  • cho vào; đút vào
    • introduire une instance
      (luật học, pháp lý) đệ đơn kiện, khởi tố
Related words
Related search result for "introduire"
Comments and discussion on the word "introduire"