Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réintroduire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lại đưa vào, lại dẫn vào
  • lại cho vào, lại đúc vào
  • lại nhập, lại du nhập
    • Réintroduire une variété de riz
      lại nhập một giống lúa
Related search result for "réintroduire"
Comments and discussion on the word "réintroduire"