Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
réintroduire
Jump to user comments
ngoại động từ
lại đưa vào, lại dẫn vào
lại cho vào, lại đúc vào
lại nhập, lại du nhập
Réintroduire une variété de riz
lại nhập một giống lúa
Related search result for
"réintroduire"
Words contain
"réintroduire"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thọc
tron
chọc
nhập
tiềm nhập
lẻn
du nhập
đế
đút
đưa vào
more...
Comments and discussion on the word
"réintroduire"